mạng sống trong Tiếng Anh là gì?
mạng sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạng sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạng sống
human life
giữ mạng sống cho ai to keep somebody alive
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạng sống
person, people
Từ liên quan
- mạng
- mạng mỡ
- mạng bạc
- mạng dây
- mạng gân
- mạng nhỏ
- mạng tóc
- mạng lưới
- mạng nhện
- mạng sông
- mạng sườn
- mạng sống
- mạng thép
- mạng anten
- mạng người
- mạng petri
- mạng rađiô
- mạng cục bộ
- mạng xã hội
- mạng bốn cực
- mạng bốn đầu
- mạng che mặt
- mạng di động
- mạng dữ liệu
- mạng máy tính
- mạng sang sợi
- mạng toàn cục
- mạng diện rộng
- mạng lưới tang
- mạng lưới vùng
- mạng lưới điện
- mạng thông tin
- mạng lưới rađiô
- mạng viễn thông
- mạng điện thoại
- mạng chỗ rách lại
- mạng lại chỗ rách
- mạng truyền thông
- mạng lưới toàn cầu
- mạng nhện toàn cầu
- mạng lưới giao liên
- mạng lưới gián điệp
- mạng lưới điện toán
- mạng lưới chằng chịt
- mạng lưới viễn thông
- mạng lưới truyền thanh
- mạng điện thoại cố định
- mạng thừng chằng cột buồm
- mạng lưới giao liên toàn cầu
- mạng lưới điện toán thế giới