mùa trong Tiếng Anh là gì?

mùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mùa

    season

    mùa trồng cây growing season

    mùa cà chua/chôm chôm tomato/rambutan season

    harvest; yield; crop

    được mùa to have a good/abundant/bumper crop

    mùa nho grape harvest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mùa

    * noun

    season; time; tide

    hết mùa: out of season

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mùa

    season, period, time