mùa thu trong Tiếng Anh là gì?
mùa thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùa thu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mùa thu
fall; autumn
mùa thu này các cháu còn một kỳ nghỉ nữa phải không? lúc đó chúng ta sẽ đủ giàu để đi du lịch vòng quanh thế giới! you've another vacation this fall, don't you? by then we'll be rich enough to take a trip round the world!
Từ điển Việt Anh - VNE.
mùa thu
autumn, fall
Từ liên quan
- mùa
- mùa hè
- mùa hạ
- mùa lũ
- mùa vụ
- mùa bão
- mùa gặt
- mùa khô
- mùa lúa
- mùa mưa
- mùa này
- mùa nực
- mùa săn
- mùa thi
- mùa thu
- mùa bóng
- mùa chay
- mùa cưới
- mùa lạnh
- mùa màng
- mùa nóng
- mùa nước
- mùa nắng
- mùa xuân
- mùa đông
- mùa nô-en
- mùa làm tổ
- mùa lễ hội
- mùa ra hoa
- mùa bán xon
- mùa bóng đá
- mùa cấm câu
- mùa du lịch
- mùa gặt tốt
- mùa hái nho
- mùa lá rụng
- mùa mua sắm
- mùa thi đấu
- mùa đánh cá
- mùa gieo hạt
- mùa hè kế đó
- mùa nghỉ mát
- mùa sinh sản
- mùa tắm biển
- mùa đẻ trứng
- mùa giao phối
- mùa nhộn nhịp
- mùa thiện chí
- mùa thu hoạch
- mùa trồng cây