mùa màng trong Tiếng Anh là gì?

mùa màng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùa màng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mùa màng

    crop; harvest

    năm nay mùa màng bội thu this year, the crop exceeds requirements

    thu hoạch mùa màng to harvest the crops

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mùa màng

    danh từ. crop; harvest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mùa màng

    harvest, crop