mùa màng trong Tiếng Anh là gì?
mùa màng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùa màng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mùa màng
crop; harvest
năm nay mùa màng bội thu this year, the crop exceeds requirements
thu hoạch mùa màng to harvest the crops
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mùa màng
danh từ. crop; harvest
Từ điển Việt Anh - VNE.
mùa màng
harvest, crop
Từ liên quan
- mùa
- mùa hè
- mùa hạ
- mùa lũ
- mùa vụ
- mùa bão
- mùa gặt
- mùa khô
- mùa lúa
- mùa mưa
- mùa này
- mùa nực
- mùa săn
- mùa thi
- mùa thu
- mùa bóng
- mùa chay
- mùa cưới
- mùa lạnh
- mùa màng
- mùa nóng
- mùa nước
- mùa nắng
- mùa xuân
- mùa đông
- mùa nô-en
- mùa làm tổ
- mùa lễ hội
- mùa ra hoa
- mùa bán xon
- mùa bóng đá
- mùa cấm câu
- mùa du lịch
- mùa gặt tốt
- mùa hái nho
- mùa lá rụng
- mùa mua sắm
- mùa thi đấu
- mùa đánh cá
- mùa gieo hạt
- mùa hè kế đó
- mùa nghỉ mát
- mùa sinh sản
- mùa tắm biển
- mùa đẻ trứng
- mùa giao phối
- mùa nhộn nhịp
- mùa thiện chí
- mùa thu hoạch
- mùa trồng cây