mùa đông trong Tiếng Anh là gì?
mùa đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùa đông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mùa đông
winter
đúng vào giữa mùa đông in the dead of winter
thể thao mùa đông winter sports
Từ điển Việt Anh - VNE.
mùa đông
winter
Từ liên quan
- mùa
- mùa hè
- mùa hạ
- mùa lũ
- mùa vụ
- mùa bão
- mùa gặt
- mùa khô
- mùa lúa
- mùa mưa
- mùa này
- mùa nực
- mùa săn
- mùa thi
- mùa thu
- mùa bóng
- mùa chay
- mùa cưới
- mùa lạnh
- mùa màng
- mùa nóng
- mùa nước
- mùa nắng
- mùa xuân
- mùa đông
- mùa nô-en
- mùa làm tổ
- mùa lễ hội
- mùa ra hoa
- mùa bán xon
- mùa bóng đá
- mùa cấm câu
- mùa du lịch
- mùa gặt tốt
- mùa hái nho
- mùa lá rụng
- mùa mua sắm
- mùa thi đấu
- mùa đánh cá
- mùa gieo hạt
- mùa hè kế đó
- mùa nghỉ mát
- mùa sinh sản
- mùa tắm biển
- mùa đẻ trứng
- mùa giao phối
- mùa nhộn nhịp
- mùa thiện chí
- mùa thu hoạch
- mùa trồng cây