món trong Tiếng Anh là gì?

món trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • món

    item; article

    món duy nhất mà nó mua là cái bật lửa the only item he bought was a lighter

    xem món ăn

    món cá fish dish/course

    một bữa tiệc mười món a ten-course banquet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • món

    * noun

    item; article; dish

    món ăn: dish;

    food course

    món ăn tinh thần: mental food

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • món

    (1) dish, course, (2) item, article, thing, sum, amount