món nợ trong Tiếng Anh là gì?
món nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món nợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
món nợ
debt
món nợ chính principal debt
trả xong một món nợ to discharge a debt
Từ điển Việt Anh - VNE.
món nợ
loan, debt
Từ liên quan
- món
- món bở
- món cá
- món nợ
- món ăn
- món đồ
- món hời
- món lãi
- món quà
- món tin
- món tóc
- món hàng
- món nhậu
- món ragu
- món sôđơ
- món thịt
- món tiền
- món atpic
- món ca ri
- món haghi
- món rêbit
- món xuflê
- món hoa lá
- món hổ lốn
- món ket-ri
- món ăn phụ
- món ăn vặt
- món bày đĩa
- món chủ lực
- món crômeki
- món cốt lết
- món dồi lợn
- món kem mút
- món khai vị
- món lãi lớn
- món ngô đậu
- món phụ sau
- món quà hậu
- món tóc mai
- món ăn giậm
- món ăn ngon
- món ăn thêm
- món ăn uống
- món mang lợi
- món mua được
- món quà tặng
- món thịt băm
- món thịt hầm
- món thịt nhừ
- món tiêu cơm