món quà trong Tiếng Anh là gì?
món quà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món quà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
món quà
gift; present
món quà vô giá priceless gift
tặng ai một món quà to give somebody a present; to make somebody a gift
Từ điển Việt Anh - VNE.
món quà
present, gift
Từ liên quan
- món
- món bở
- món cá
- món nợ
- món ăn
- món đồ
- món hời
- món lãi
- món quà
- món tin
- món tóc
- món hàng
- món nhậu
- món ragu
- món sôđơ
- món thịt
- món tiền
- món atpic
- món ca ri
- món haghi
- món rêbit
- món xuflê
- món hoa lá
- món hổ lốn
- món ket-ri
- món ăn phụ
- món ăn vặt
- món bày đĩa
- món chủ lực
- món crômeki
- món cốt lết
- món dồi lợn
- món kem mút
- món khai vị
- món lãi lớn
- món ngô đậu
- món phụ sau
- món quà hậu
- món tóc mai
- món ăn giậm
- món ăn ngon
- món ăn thêm
- món ăn uống
- món mang lợi
- món mua được
- món quà tặng
- món thịt băm
- món thịt hầm
- món thịt nhừ
- món tiêu cơm