món ăn trong Tiếng Anh là gì?
món ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
món ăn
dish; course
(nói chung) foodmón ăn rau củ trộn dầu giấmmón ăn gà nấu rau câu
cửa hàng này bán nhiều món ăn this shop sells many dishes
món ăn đặc biệt special dish; speciality
Từ điển Việt Anh - VNE.
món ăn
dish, course, food
Từ liên quan
- món
- món bở
- món cá
- món nợ
- món ăn
- món đồ
- món hời
- món lãi
- món quà
- món tin
- món tóc
- món hàng
- món nhậu
- món ragu
- món sôđơ
- món thịt
- món tiền
- món atpic
- món ca ri
- món haghi
- món rêbit
- món xuflê
- món hoa lá
- món hổ lốn
- món ket-ri
- món ăn phụ
- món ăn vặt
- món bày đĩa
- món chủ lực
- món crômeki
- món cốt lết
- món dồi lợn
- món kem mút
- món khai vị
- món lãi lớn
- món ngô đậu
- món phụ sau
- món quà hậu
- món tóc mai
- món ăn giậm
- món ăn ngon
- món ăn thêm
- món ăn uống
- món mang lợi
- món mua được
- món quà tặng
- món thịt băm
- món thịt hầm
- món thịt nhừ
- món tiêu cơm