móc trong Tiếng Anh là gì?
móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móc
dew
hạt móc sa the dew falls
hook; hitch (to), hook (on to) couple (to)
cú đánh móc lên sidewinder
(music) quaver; take out; drag out, pull out; steal, pinch
go out of the way to discover weak points (nói móc) crochet, work - hook
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
móc
* noun
hook; crotchet; clasp
* verb
to hook; to seize; to pick
Từ điển Việt Anh - VNE.
móc
to hook, crotchet, clasp, hook, seize, pick, pull
Từ liên quan
- móc
- móc ra
- móc áo
- móc câu
- móc gài
- móc hàm
- móc hãm
- móc kéo
- móc leo
- móc lên
- móc lại
- móc lốp
- móc máy
- móc mồi
- móc nhỏ
- móc nối
- móc nồi
- móc ráp
- móc sắt
- móc túi
- móc vào
- móc đôi
- móc chèo
- móc căng
- móc họng
- móc khuy
- móc quai
- móc tiền
- móc treo
- móc xích
- móc chung
- móc ngoạm
- móc ngoặc
- móc bóp ra
- móc chuông
- móc cời lò
- móc lỗ mũi
- móc lỗ tai
- móc túi ra
- móc leo núi
- móc súng ra
- móc đá tảng
- móc có lò xo
- móc treo nồi
- móc vào nhau
- móc vào móc sắt
- móc bằng móc sắt
- móc vào với nhau
- móc tiền túi ra trả
- móc treo thịt cả con