móc trong Tiếng Anh là gì?

móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • móc

    dew

    hạt móc sa the dew falls

    hook; hitch (to), hook (on to) couple (to)

    cú đánh móc lên sidewinder

    (music) quaver; take out; drag out, pull out; steal, pinch

    go out of the way to discover weak points (nói móc) crochet, work - hook

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • móc

    * noun

    hook; crotchet; clasp

    * verb

    to hook; to seize; to pick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • móc

    to hook, crotchet, clasp, hook, seize, pick, pull