móc túi trong Tiếng Anh là gì?

móc túi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móc túi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • móc túi

    to pick/rifle somebody's pocket; to go through somebody's pocket

    bị móc túi to have one's pocket picked

    xem làm tiền

    tội móc túi pickpocketing

    kẻ móc túi pickpocket; cutpurse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • móc túi

    to take something out of one’s pocket