móc tiền túi ra trả trong Tiếng Anh là gì?
móc tiền túi ra trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móc tiền túi ra trả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móc tiền túi ra trả
to pay out of one's own pocket
hắn không chịu trả tiền cho chủ quán, nên tôi phải móc tiền túi ra trả he refuses to pay the publican, so i can't help paying out of my own pocket
bà ấy xuất bản sách mà phải móc tiến túi ra trả đấy she had the book published at her own cost/expense
Từ liên quan
- móc
- móc ra
- móc áo
- móc câu
- móc gài
- móc hàm
- móc hãm
- móc kéo
- móc leo
- móc lên
- móc lại
- móc lốp
- móc máy
- móc mồi
- móc nhỏ
- móc nối
- móc nồi
- móc ráp
- móc sắt
- móc túi
- móc vào
- móc đôi
- móc chèo
- móc căng
- móc họng
- móc khuy
- móc quai
- móc tiền
- móc treo
- móc xích
- móc chung
- móc ngoạm
- móc ngoặc
- móc bóp ra
- móc chuông
- móc cời lò
- móc lỗ mũi
- móc lỗ tai
- móc túi ra
- móc leo núi
- móc súng ra
- móc đá tảng
- móc có lò xo
- móc treo nồi
- móc vào nhau
- móc vào móc sắt
- móc bằng móc sắt
- móc vào với nhau
- móc tiền túi ra trả
- móc treo thịt cả con