móc tiền túi ra trả trong Tiếng Anh là gì?

móc tiền túi ra trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móc tiền túi ra trả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • móc tiền túi ra trả

    to pay out of one's own pocket

    hắn không chịu trả tiền cho chủ quán, nên tôi phải móc tiền túi ra trả he refuses to pay the publican, so i can't help paying out of my own pocket

    bà ấy xuất bản sách mà phải móc tiến túi ra trả đấy she had the book published at her own cost/expense