mãn nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

mãn nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãn nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mãn nhiệm

    to fulfill one's mandate

    sắp mãn nhiệm outgoing

    bộ trưởng sắp mãn nhiệm the outgoing minister

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mãn nhiệm

    to fulfill one’s mandate