mãn đời trong Tiếng Anh là gì?
mãn đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãn đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mãn đời
for ever; for life
tù mãn đời imprisonment for life; life imprisonment
Từ điển Việt Anh - VNE.
mãn đời
for ever, for life