mãn cuộc trong Tiếng Anh là gì?

mãn cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãn cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mãn cuộc

    the end; the end of an affair or business

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mãn cuộc

    the end, the end of an affair or business