mây trong Tiếng Anh là gì?

mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mây

    cloud

    bầu trời không mây cloudless sky

    đầu óc thơ thẩn trên mây to have one's head in the clouds

    rattan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mây

    * noun

    clould

    không mây: cloudless (sky)

    (Bot) rattan

    ghế mây cane chair

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mây

    (1) cloud; (2) rattan