mây trong Tiếng Anh là gì?
mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mây
cloud
bầu trời không mây cloudless sky
đầu óc thơ thẩn trên mây to have one's head in the clouds
rattan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mây
* noun
clould
không mây: cloudless (sky)
(Bot) rattan
ghế mây cane chair
Từ điển Việt Anh - VNE.
mây
(1) cloud; (2) rattan
Từ liên quan
- mây
- mây mù
- mây ti
- mây ty
- mây bụi
- mây che
- mây cát
- mây mưa
- mây phủ
- mây sợi
- mây đen
- mây đùn
- mây dông
- mây khói
- mây rồng
- mây trôi
- mây tích
- mây tầng
- mây xanh
- mây quyển
- mây núi lửa
- mây ti tích
- mây ti tầng
- mây đối lưu
- mây dạ quang
- mây thay đổi
- mây dung tích
- mây tích loạn
- mây tích tầng
- mây tầng tích
- mây tằng tích
- mây quyển tích
- mây quyển tầng
- mây trung tích
- mây trung tầng
- mây mưa dày đặc
- mây đen chiến tranh