mây khói trong Tiếng Anh là gì?

mây khói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mây khói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mây khói

    cloud and smoke

    giờ đây nó đã tan thành mây khói now that's gone up in puff of smoke

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mây khói

    cloud and smoke