mây rồng trong Tiếng Anh là gì?

mây rồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mây rồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mây rồng

    a dragon in the clouds

    tấn dương được thấy mây rồng có phen (truyện kiều) chin-yang shall see a dragon in the clouds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mây rồng

    a dragon in the clouds