mây che trong Tiếng Anh là gì?
mây che trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mây che sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mây che
clouded, cloudy; covered by clouds
Từ liên quan
- mây
 - mây mù
 - mây ti
 - mây ty
 - mây bụi
 - mây che
 - mây cát
 - mây mưa
 - mây phủ
 - mây sợi
 - mây đen
 - mây đùn
 - mây dông
 - mây khói
 - mây rồng
 - mây trôi
 - mây tích
 - mây tầng
 - mây xanh
 - mây quyển
 - mây núi lửa
 - mây ti tích
 - mây ti tầng
 - mây đối lưu
 - mây dạ quang
 - mây thay đổi
 - mây dung tích
 - mây tích loạn
 - mây tích tầng
 - mây tầng tích
 - mây tằng tích
 - mây quyển tích
 - mây quyển tầng
 - mây trung tích
 - mây trung tầng
 - mây mưa dày đặc
 - mây đen chiến tranh
 


