mát trong Tiếng Anh là gì?
mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mát
* ttừ
cool; fresh
sáng này trời mát it is cool this morning
mát rượi very cool
lightly, by allusion
mát dạ hả lòng feel happy/satisfied and relaxed
mát da mát thịt healthy; fresh complexion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mát
* adj
cool ; fresh
sáng này trời mát: It is cool this morning
mát rượi: very cool
Từ điển Việt Anh - VNE.
mát
cool, fresh