mát ruột trong Tiếng Anh là gì?

mát ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mát ruột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mát ruột

    xem mát lòng

    have a sweet sensation in the breast