mát lòng trong Tiếng Anh là gì?

mát lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mát lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mát lòng

    be easy at heart, contented

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mát lòng

    be easy at heart, contented