mát tay trong Tiếng Anh là gì?
mát tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mát tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mát tay
(of doctor) skillful; skilled
anh ấy mát tay lắm he brings luck
pleasant to the touch; luck, fortunate
Từ điển Việt Anh - VNE.
mát tay
(of doctor) skillful, skilled; pleasant to the touch; luck, fortunate