luyện thi đại học trong Tiếng Anh là gì?
luyện thi đại học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luyện thi đại học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luyện thi đại học
to train/coach/tutor somebody for a university entrance examination; (học luyện thi đại học) to study/prepare for a university entrance examination
học lớp luyện thi đại học to attend a preparatory class for university entrance examination
Từ liên quan
- luyện
- luyện khí
- luyện kim
- luyện lại
- luyện nhũ
- luyện thi
- luyện tập
- luyện đan
- luyện đơn
- luyện binh
- luyện dược
- luyện gang
- luyện ngục
- luyện quân
- luyện tinh
- luyện giọng
- luyện thanh
- luyện kim đen
- luyện putlinh
- luyện tập lại
- luyện kim điện
- luyện nấu chảy
- luyện kim thuật
- luyện thành thép
- luyện thi đại học
- luyện tập quá sức
- luyện tập thể dục
- luyện tập nhữ pháp
- luyện bằng bột than
- luyện tập hội thoại
- luyện tập nhiều quá
- luyện thành than cốc