luyện quân trong Tiếng Anh là gì?
luyện quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luyện quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luyện quân
(military) drill
luyện quân chiến thuật tactical exercise, field maneuver
Từ liên quan
- luyện
- luyện khí
- luyện kim
- luyện lại
- luyện nhũ
- luyện thi
- luyện tập
- luyện đan
- luyện đơn
- luyện binh
- luyện dược
- luyện gang
- luyện ngục
- luyện quân
- luyện tinh
- luyện giọng
- luyện thanh
- luyện kim đen
- luyện putlinh
- luyện tập lại
- luyện kim điện
- luyện nấu chảy
- luyện kim thuật
- luyện thành thép
- luyện thi đại học
- luyện tập quá sức
- luyện tập thể dục
- luyện tập nhữ pháp
- luyện bằng bột than
- luyện tập hội thoại
- luyện tập nhiều quá
- luyện thành than cốc