lung trong Tiếng Anh là gì?
lung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lung
very hard
suy nghĩ lung lắm to think very hard
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lung
Very hard
Suy nghĩ lung lắm: To think very hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
lung
(1) careful (of thinking); (2) cage [= lồng]