lung lạc trong Tiếng Anh là gì?
lung lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lung lạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lung lạc
to shake; to corrupt
mọi thử thách đó đều không làm cho cô ta lung lạc tinh thần all those ordeals failed to shake her morale
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lung lạc
* verb
to corrupt
Từ điển Việt Anh - VNE.
lung lạc
to corrupt