lung lay trong Tiếng Anh là gì?
lung lay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lung lay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lung lay
shaky
uy tín lung lay shaky credit
làm cho một chế độ lung lay đến tận gốc rễ to rock/shake a regime to its foundations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lung lay
* verb
to begin to get loose; beshaky
uy tín lung lay: a shaky credit
Từ điển Việt Anh - VNE.
lung lay
to shake, be unstable