lung lao trong Tiếng Anh là gì?
lung lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lung lao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lung lao
unbridled, unrestrained, unruly, lawless
suy nghĩ lung lao deep in thought;
be lost in a brown study
xem lung