luận trong Tiếng Anh là gì?
luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luận
essay
làm bài luận to compose an essay
reason out, conclude, infer
anh thử luận xem việt này ra sao just try to reason out the outcome of this matter
luận nghĩa một câu văn to infer the meaing of a sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
luận
Essay
làm bài luận: To compose an essay. reason out, conclude, infer
anh thử luận xem việt này ra sao: Just try to reason out the outcome of this matter
luận nghĩa một câu văn: To infer the meaing of a sentence
luận tội: To conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty
Từ điển Việt Anh - VNE.
luận
to discuss, consider
Từ liên quan
- luận
- luận cứ
- luận lý
- luận ra
- luận án
- luận đề
- luận bàn
- luận giả
- luận ngữ
- luận tội
- luận văn
- luận đàm
- luận đàn
- luận biện
- luận bình
- luận công
- luận giải
- luận tạng
- luận điểm
- luận điệu
- luận chiến
- luận chứng
- luận cương
- luận nghĩa
- luận lý học
- luận thuyết
- luận ba đoạn
- luận lý rằng
- luận văn ngắn
- luận về luân lý
- luận về đạo đức
- luận điệu xảo trá
- luận điệu lẩn tránh
- luận điệu phản động
- luận điệu tuyên truyền
- luận ba đoạn dây chuyền
- luận thuyết về nghĩa vụ
- luận điệu phản tuyên truyền


