luận tội trong Tiếng Anh là gì?
luận tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luận tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luận tội
như luận án
Từ điển Việt Anh - VNE.
luận tội
to bring an accusation against somebody
Từ liên quan
- luận
- luận cứ
- luận lý
- luận ra
- luận án
- luận đề
- luận bàn
- luận giả
- luận ngữ
- luận tội
- luận văn
- luận đàm
- luận đàn
- luận biện
- luận bình
- luận công
- luận giải
- luận tạng
- luận điểm
- luận điệu
- luận chiến
- luận chứng
- luận cương
- luận nghĩa
- luận lý học
- luận thuyết
- luận ba đoạn
- luận lý rằng
- luận văn ngắn
- luận về luân lý
- luận về đạo đức
- luận điệu xảo trá
- luận điệu lẩn tránh
- luận điệu phản động
- luận điệu tuyên truyền
- luận ba đoạn dây chuyền
- luận thuyết về nghĩa vụ
- luận điệu phản tuyên truyền