luận chứng trong Tiếng Anh là gì?

luận chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luận chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • luận chứng

    data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • luận chứng

    data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • luận chứng

    data, facts (used to substantiate some theory), theoretical