liều trong Tiếng Anh là gì?

liều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • liều

    to chance; to risk; to hazard; to venture

    tôi đi liều vào i venture to enter

    dose (of medicine)

    thuốc này có thể gây tử vong nếu dùng liều mạnh in large doses, this drug can be fatal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • liều

    * verb

    to risk; to venture

    tôi đi liều vào: I venture to enter

    * noun

    dose (of medicine)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • liều

    daring, foolhardy; to risk; dose, dosage