liều lĩnh trong Tiếng Anh là gì?
liều lĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liều lĩnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liều lĩnh
venturesome; daring; devil-may-care; reckless; touch-and-go; daredevil; wildcat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
liều lĩnh
* adj
venturesome; daring; reckless
Từ điển Việt Anh - VNE.
liều lĩnh
foolhardy, daring, rash, reckless
Từ liên quan
- liều
- liều hơn
- liều làm
- liều đơn
- liều chết
- liều dùng
- liều lĩnh
- liều mình
- liều mạng
- liều lượng
- liều thuốc
- liều vô ích
- liều một keo
- liều quá mức
- liều lượng cao
- liều lượng học
- liều thuốc lớn
- liều thuốc độc
- liều lượng thấp
- liều thuốc nước
- liều cho đến cùng
- liều lượng không đủ
- liều lượng vừa phải
- liều lĩnh tuyệt vọng
- liều dùng thông thường
- liều làm mà thành công
- liều mạng một cách vô ích
- liều lĩnh một cách dại dột