lửa trong Tiếng Anh là gì?
lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lửa
flame; fire
lửa tắt the flame went out
lăn xả vào lửa vì ai (hy sinh cho ai) to go through fire and water for somebody
heat
nấu lửa lớn/nhỏ/vừa phải to cook over a high/low/medium heat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lửa
* noun
fire
bốc lửa: to catch fire
lửa tắt: dead fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
lửa
fire, flame
Từ liên quan
- lửa
- lửa dục
- lửa hun
- lửa hận
- lửa lựu
- lửa mồi
- lửa rơm
- lửa tàn
- lửa đạn
- lửa binh
- lửa cháy
- lửa giận
- lửa hiệu
- lửa lòng
- lửa mừng
- lửa nóng
- lửa trại
- lửa tình
- lửa âm ỉ
- lửa lò sưởi
- lửa đốt rác
- lửa lóe sáng
- lửa mới nhem
- lửa đốt chặn
- lửa cháy âm ỉ
- lửa đấu tranh
- lửa rơm cháy phèo
- lửa cháy đổ dầu thêm
- lửa cháy đổ thêm dầu
- lửa thử vàng, gian nan thử sức