lửa hận trong Tiếng Anh là gì?

lửa hận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lửa hận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lửa hận

    fit of violent hatred, burning feud

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lửa hận

    Fit of violent hatred, burning feud

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lửa hận

    fit of violent hatred, burning feud