lửa lựu trong Tiếng Anh là gì?

lửa lựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lửa lựu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lửa lựu

    fiery promegranate flowers

    đầu đường lửa lựu lập loè đâm bông (truyện kiều) above the wall pomegranates kindled fire