lát trong Tiếng Anh là gì?

lát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lát

    slice

    lát thịt mỏng thin slice of meat

    lâu nay cái thứ nước 'đầy cám dỗ ' đó chưa hề có lát chanh nào cả! that 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!

    moment; instant; while; to pave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lát

    * noun

    rush

    bao lát: rush sack. slice

    lát thịt mỏng: thin slice of meat. moment; instant

    lát nữa tôi sẽ lại: I will come in a moment

    * verb

    to pave

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lát

    instant, moment; slice