lát trong Tiếng Anh là gì?
lát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lát
slice
lát thịt mỏng thin slice of meat
lâu nay cái thứ nước 'đầy cám dỗ ' đó chưa hề có lát chanh nào cả! that 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!
moment; instant; while; to pave
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lát
* noun
rush
bao lát: rush sack. slice
lát thịt mỏng: thin slice of meat. moment; instant
lát nữa tôi sẽ lại: I will come in a moment
* verb
to pave
Từ điển Việt Anh - VNE.
lát
instant, moment; slice
Từ liên quan
- lát
- lát ti
- lát đá
- lát cắt
- lát hoa
- lát nữa
- lát sau
- lát sỏi
- lát ván
- lát bánh
- lát gạch
- lát mỏng
- lát đường
- lát sàn gỗ
- lát cắt qua
- lát nữa thôi
- lát bằng lati
- lát thịt mỏng
- lát bằng vỏ sò
- lát gạch vuông
- lát bằng đá phiến
- lát gỗ xung quanh
- lát ván chân tường
- lát cắt đi ngang qua
- lát đá hoa nhiều màu
- lát bằng vôi và đá cuội
- lát đường bằng đá phiến