lát hoa trong Tiếng Anh là gì?
lát hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lát hoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lát hoa
textured wood
Từ điển Việt Anh - VNE.
lát hoa
textured wood
Từ liên quan
- lát
- lát ti
- lát đá
- lát cắt
- lát hoa
- lát nữa
- lát sau
- lát sỏi
- lát ván
- lát bánh
- lát gạch
- lát mỏng
- lát đường
- lát sàn gỗ
- lát cắt qua
- lát nữa thôi
- lát bằng lati
- lát thịt mỏng
- lát bằng vỏ sò
- lát gạch vuông
- lát bằng đá phiến
- lát gỗ xung quanh
- lát ván chân tường
- lát cắt đi ngang qua
- lát đá hoa nhiều màu
- lát bằng vôi và đá cuội
- lát đường bằng đá phiến