kiện trong Tiếng Anh là gì?
kiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiện
xem kiện hàng
to sue; to proceed against somebody; to take legal proceedings against somebody; to start proceedings against somebody; to bring an action against somebody; to have the law on somebody; to go to law against somebody; to take somebody to court
ông vi phạm hợp đồng nữa thì tôi kiện đấy! if you break the contract again, i'll sue you!
kiện đòi ai bồi thường to sue somebody for damages
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiện
* noun
bale; parcel; package
bưu kiện: pariel post
* verb
to sue; to enter; to institute
kiện về tội phỉ báng: to sue for libel
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiện
(1) ware (as in software); (2) to sue, charge, bring suit against
Từ liên quan
- kiện
- kiện ai
- kiện cáo
- kiện lực
- kiện nhi
- kiện phụ
- kiện thủ
- kiện hàng
- kiện nhau
- kiện thưa
- kiện toàn
- kiện tụng
- kiện vong
- kiện khang
- kiện tướng
- kiện vượng
- kiện mở đầu
- kiện thứ yếu
- kiện tố tụng
- kiện tướng cờ
- kiện chống lại
- kiện ngược lại
- kiện quan trọng
- kiện toàn bộ máy
- kiện làm sửng sốt
- kiện toàn tổ chức
- kiện tướng thủy lợi
- kiện đòi bồi thường