kiện cáo trong Tiếng Anh là gì?
kiện cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện cáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiện cáo
(nói chung) legal proceedings; lawsuits
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiện cáo
Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiện cáo
to sue, bring a legal action
Từ liên quan
- kiện
- kiện ai
- kiện cáo
- kiện lực
- kiện nhi
- kiện phụ
- kiện thủ
- kiện hàng
- kiện nhau
- kiện thưa
- kiện toàn
- kiện tụng
- kiện vong
- kiện khang
- kiện tướng
- kiện vượng
- kiện mở đầu
- kiện thứ yếu
- kiện tố tụng
- kiện tướng cờ
- kiện chống lại
- kiện ngược lại
- kiện quan trọng
- kiện toàn bộ máy
- kiện làm sửng sốt
- kiện toàn tổ chức
- kiện tướng thủy lợi
- kiện đòi bồi thường