kiện cáo trong Tiếng Anh là gì?

kiện cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiện cáo

    (nói chung) legal proceedings; lawsuits

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiện cáo

    Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiện cáo

    to sue, bring a legal action