kiện toàn trong Tiếng Anh là gì?
kiện toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện toàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiện toàn
consolidate, strengthen, bring to full strength
kiện toàn biên chế một cơ quan to strengthen the staff of an organization
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiện toàn
Consolidate, strengthen, bring to full strength
Kiện toàn biên chế một cơ quan: To strengthen the staff of an organization
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiện toàn
to strengthen, make healthy; healthy
Từ liên quan
- kiện
- kiện ai
- kiện cáo
- kiện lực
- kiện nhi
- kiện phụ
- kiện thủ
- kiện hàng
- kiện nhau
- kiện thưa
- kiện toàn
- kiện tụng
- kiện vong
- kiện khang
- kiện tướng
- kiện vượng
- kiện mở đầu
- kiện thứ yếu
- kiện tố tụng
- kiện tướng cờ
- kiện chống lại
- kiện ngược lại
- kiện quan trọng
- kiện toàn bộ máy
- kiện làm sửng sốt
- kiện toàn tổ chức
- kiện tướng thủy lợi
- kiện đòi bồi thường