kiện toàn trong Tiếng Anh là gì?

kiện toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện toàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiện toàn

    consolidate, strengthen, bring to full strength

    kiện toàn biên chế một cơ quan to strengthen the staff of an organization

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiện toàn

    Consolidate, strengthen, bring to full strength

    Kiện toàn biên chế một cơ quan: To strengthen the staff of an organization

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiện toàn

    to strengthen, make healthy; healthy