kiện toàn bộ máy trong Tiếng Anh là gì?
kiện toàn bộ máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiện toàn bộ máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiện toàn bộ máy
strengthen the machinery
Từ liên quan
- kiện
- kiện ai
- kiện cáo
- kiện lực
- kiện nhi
- kiện phụ
- kiện thủ
- kiện hàng
- kiện nhau
- kiện thưa
- kiện toàn
- kiện tụng
- kiện vong
- kiện khang
- kiện tướng
- kiện vượng
- kiện mở đầu
- kiện thứ yếu
- kiện tố tụng
- kiện tướng cờ
- kiện chống lại
- kiện ngược lại
- kiện quan trọng
- kiện toàn bộ máy
- kiện làm sửng sốt
- kiện toàn tổ chức
- kiện tướng thủy lợi
- kiện đòi bồi thường