khổ thân trong Tiếng Anh là gì?

khổ thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổ thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khổ thân

    self-tormenting

    buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được to go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khổ thân

    Self-tormenting

    Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được: To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khổ thân

    to suffer, painful