khổ học trong Tiếng Anh là gì?
khổ học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổ học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khổ học
study hard, study in reduced circumstances, work one's way through (school,college, university... )
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khổ học
Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through
(school,college, university ...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
khổ học
study hard, study in reduced circumstances, work one’s way
Từ liên quan
- khổ
- khổ 6
- khổ 16
- khổ kế
- khổ sở
- khổ vì
- khổ bốn
- khổ chủ
- khổ cực
- khổ hai
- khổ hải
- khổ học
- khổ lớn
- khổ mặt
- khổ não
- khổ nỗi
- khổ qua
- khổ quá
- khổ sai
- khổ thơ
- khổ tám
- khổ tâm
- khổ vai
- khổ độc
- khổ công
- khổ dịch
- khổ hình
- khổ hạnh
- khổ nhục
- khổ sách
- khổ thân
- khổ chiến
- khổ chưa!
- khổ huống
- khổ khuôn
- khổ luyện
- khổ người
- khổ giấy 0
- khổ nghiệp
- khổ như chó
- khổ nhục kế
- khổ mười tám
- khổ giấy đờ mi
- khổ người tầm vóc
- khổ sách mười hai
- khổ hạnh để sám hối