khổ nhục trong Tiếng Anh là gì?
khổ nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổ nhục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khổ nhục
of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating
kế khổ nhục to undergo painful indignities and deceive the enemy; to stoop to conquer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khổ nhục
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating
Kế khổ nhục: To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer
Từ điển Việt Anh - VNE.
khổ nhục
(bodily) pain
Từ liên quan
- khổ
- khổ 6
- khổ 16
- khổ kế
- khổ sở
- khổ vì
- khổ bốn
- khổ chủ
- khổ cực
- khổ hai
- khổ hải
- khổ học
- khổ lớn
- khổ mặt
- khổ não
- khổ nỗi
- khổ qua
- khổ quá
- khổ sai
- khổ thơ
- khổ tám
- khổ tâm
- khổ vai
- khổ độc
- khổ công
- khổ dịch
- khổ hình
- khổ hạnh
- khổ nhục
- khổ sách
- khổ thân
- khổ chiến
- khổ chưa!
- khổ huống
- khổ khuôn
- khổ luyện
- khổ người
- khổ giấy 0
- khổ nghiệp
- khổ như chó
- khổ nhục kế
- khổ mười tám
- khổ giấy đờ mi
- khổ người tầm vóc
- khổ sách mười hai
- khổ hạnh để sám hối