khổ chủ trong Tiếng Anh là gì?
khổ chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổ chủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khổ chủ
(cũ) victim (of a calamity...)
sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ after the blaze, the victims were given wholehearted help
(thông tục) host, person who throws a party, person who stands treat
hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người today out host stands treat for twelve people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khổ chủ
(cũ) Victim (of a calamitỵ..)
Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ: After the blaze, the victims were given wholehearted help.
(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat
Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người: Today out host stands treat for twelve people
Từ điển Việt Anh - VNE.
khổ chủ
victim (of a calamitỵ)
Từ liên quan
- khổ
- khổ 6
- khổ 16
- khổ kế
- khổ sở
- khổ vì
- khổ bốn
- khổ chủ
- khổ cực
- khổ hai
- khổ hải
- khổ học
- khổ lớn
- khổ mặt
- khổ não
- khổ nỗi
- khổ qua
- khổ quá
- khổ sai
- khổ thơ
- khổ tám
- khổ tâm
- khổ vai
- khổ độc
- khổ công
- khổ dịch
- khổ hình
- khổ hạnh
- khổ nhục
- khổ sách
- khổ thân
- khổ chiến
- khổ chưa!
- khổ huống
- khổ khuôn
- khổ luyện
- khổ người
- khổ giấy 0
- khổ nghiệp
- khổ như chó
- khổ nhục kế
- khổ mười tám
- khổ giấy đờ mi
- khổ người tầm vóc
- khổ sách mười hai
- khổ hạnh để sám hối