khảo thí trong Tiếng Anh là gì?
khảo thí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khảo thí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khảo thí
give an take examinations (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khảo thí
Give an take examinations (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
khảo thí
give an take examinations