khảo quan trong Tiếng Anh là gì?
khảo quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khảo quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khảo quan
(cũ) examiner
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khảo quan
(cũ) Examiner
Từ điển Việt Anh - VNE.
khảo quan
examiner