khảo cứu trong Tiếng Anh là gì?
khảo cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khảo cứu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khảo cứu
* đtừ
to study; to carry out scientific research
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khảo cứu
* verb
to study; to carry out scientific research
Từ điển Việt Anh - VNE.
khảo cứu
to investigate, study, research; study, inquiry, investigation